Có 2 kết quả:

沒電 méi diàn ㄇㄟˊ ㄉㄧㄢˋ没电 méi diàn ㄇㄟˊ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) discharged
(2) flat
(3) dead (of batteries)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) discharged
(2) flat
(3) dead (of batteries)

Bình luận 0